Hiểu nhầm máy đo khí gas XP-3310II?
1. Hiểu nhầm máy đo khí gas XP-3310II?
Hiểu nhầm máy đo khí gas XP-3310II vì II thực chất là 2 chữ i viết hoa, nhiều khách hàng tìm hiểu sản phẩm sẽ tìm kiếm 2 chữ ii viết hoa thành 2 chữ L viết thường.
Model đúng: XP-3310II (xp-3310ii) sẽ bị tìm kiếm nhầm thành XP-3310ll (XP-3310LL)
Và như thế các model hiểu nhầm này không ra kết quả trên trang tìm kiếm của google.
Bản chất của 2 chữ “ii” là chỉ cho thế hệ (generation) thứ 2 của model máy đo khí gas XP-3310II. Thế hệ đầu tiên chính là XP-3110.
Quý khách hàng có thể xem thêm phần so sánh XP-3310II và XP-3110 tại đây
2. Thông số kỹ thuật thiết bị đo dò khí gas %LEL XP-3310II Cosmos
Hướng dẫn sử dụng tiếng Việt: Tại đây
Manual: English Version
- Nguyên lý: Xúc tác cháy nổ
- Dải đo: 0 -100%LEL
- Phân dải: 0.1 %LEL
- Mức cảnh báo: 20%LEL
- Lấy mẫu: Hấp thụ (Có bơm hút)
- Cảnh báo: Đèn, còi
- Thời gian sử dụng pin: Xấp xỉ 15 giờ
- Nhiệt độ làm việc: -20 đến 50 độ C
- Độ ẩm làm việc: 0 – 95%Rh (không đọng sương)
- Cấp phòng nổ:
- ATEX: Ex II 1G Ex ia da IIC T4 Ga
- IECEx: Ex ia da IIC T4 Ga
- CE (ATEX, EMC, RoHS, RE và LVD)
- Cấp bảo vệ: IP67
- Chức năng: Tự kiểm tra (báo lỗi cảm biến), điều chỉnh Zero, Báo mức pin, Đèn nháy, báo peak (giá trị cao nhất), đèn nền LCD, Tắt âm ảnh báo, hiển thị thời gian, kiểm tra cảnh báo, thay đổi âm lượng cảnh báo, tắt âm cảnh báo
- Kích thước: W91 x H164 x D44mm
- Khối lượng: 460g (đã bao gồm pin)
- Phụ kiện chuẩn: Ống lấy mẫu dài 1m, dây đeo vai, lọc tách nước, lõi lọc, pin AA, miếng dán bảo vệ màn hình
Khí đo :
Dưới đây là các loại khí có thể đo được trên model XP-3310II. Nếu không tìm thấy loại khí hoặc cần tư vấn về số lượng khí, loại khí cần đo, xin hãy liên hệ Hotline: 0965.07.07.40 (Zalo) để được hỗ trợ.
Các loại khí khác dùng cho máy đo khí XP-3310II bị hiểu nhầm:
Link Website Link Youtube Link Facebook Link Google Driver Link Blog
Danh sách khí đo (cảm biến) cho khí vô cơ
Khí đo
|
Dải đo
|
Nguyên lý đo
|
Model No. |
5 / 25ppm
|
CDS-7
|
||
1ppm
|
|||
500ppb
|
|||
250ppb
|
|||
250ppb
|
|||
25ppm
|
|||
25ppm
|
|||
1ppm
|
|||
100ppm
|
|||
10ppm
|
|||
10ppm
|
|||
5 / 25ppm
|
|||
10ppm
|
|||
5ppm
|
|||
5ppm
|
|||
1ppm
|
|||
1ppm
|
|||
250ppm
|
|||
50ppm
|
|||
100ppm
|
điện hóa với pyrolyzer
|
||
100ppm
|
|||
500 / 1000ppm
|
Dây bán dẫn nhiệt
|
CHS-7
|
|
25vol%
|
COS-7
|
*Vui lòng liên hệ với đại diện của bạn cho các loại khí khác ngoài những loại được liệt kê. (SO2 NO NO2 CH3F C4F6…)