Cảm biến đo khí Propylene Oxide C3H6O Propen Oxit PD-14 Cosmos
1. Cảm biến đo khí Propylene Oxide C3H6O Propen Oxit PD-14 Cosmos
Cảm biến đo khí Propylene Oxide C3H6O PD-14 Cosmos là thiết bị cố định (Fixed type) được dùng để đo nồng độ của khí Propen Oxit trong không khí.
ĐẶC ĐIỂM:
- Máy dò khí có cấu trúc phòng nổ
- Dễ dàng thay thế cảm biến
- Kết cấu chống nước và bụi (Cấp bảo vệ: IP65)
- Loại chống cháy nổ (Ex d IIB + H2T4)

2. Thông số kỹ thuật cảm biến đo khí Propylene Oxide PD-14
| Model | PD-14A-D | PD-14B-D |
| Phương pháp lấy mẫu | Sử dụng bơm hút | |
| Nguyên tắc phát hiện | Bán dẫn dây nóng | Xúc tác khí cháy nổ |
| Khí được phát hiện | Tùy loại khí | |
| Phạm vi phát hiện | 0 đến 2000 ppm | 0 đến 100% LEL |
| Chống cháy nổ | Ex d IIB + H2T4 | |
| Mức độ bảo vệ | IP65 | |
| Cáp áp dụng | Đường kính cáp: 10mm đến 14,5mm Cáp bảo vệ 6 lõi: CVV-S 0,75mm 2 , 1,25mm 2 hoặc 2,0mm 2 |
|
| Nhiệt độ hoạt động / Độ ẩm | -10 đến 50 ° C 10 đến 90% RH (0 đến 50 ° C) |
|
| Nguồn cấp | Được cung cấp bởi bộ hiển thị | |
| Kích thước | W133 x H260 x D132 mm | |
| Trọng lượng | Khoảng 5,2kg | |
3. Vì sao cần dùng cảm biến đo khí Propylene Oxide
Propylene oxide vừa là chất độc vừa là chất gây ung thư. Phơi nhiễm cấp tính gây kích ứng đường hô hấp, cuối cùng dẫn đến tử vong .
Các dấu hiệu nhiễm độc sau khi tiếp xúc cấp tính bao gồm tiết nước bọt , chảy nước mắt , chảy nước mũi, thở hổn hển, hôn mê và giảm hoạt động , suy nhược và mất phối hợp. Propylene oxide cũng là chất độc thần kinh ở chuột, và có lẽ ở người
4. Các loại khí khác dùng cho model PD-14
Nếu không tìm thấy loại khí hoặc cần tư vấn về số lượng khí, loại khí cần đo, xin hãy liên hệ Hotline: 0965.07.07.40 (Zalo) để được hỗ trợ.
| Acetylene [C2H2] | Acetone [(CH3)2CO)] |
| Buthane [i-C4H10] | isopropyl alcohol [(CH3)2CHOH] |
| Ethanol [C2H5OH] | Ethane [C2H6] |
| ethyl benzene [C6H5C2H5] | ethylene [C2H4] |
| LPG | gasoline |
| Xylene [C6H4(CH3)2] | ethyl acetate [CH3COOC2H5] |
| oxidized ethylene [CH2CH2O] | cyclohexane [C6H12] |
| cyclopentane [C5H10] | dimethyl ether [C2H6O] |
| hydrogen [H2] | tetrahydrofuran [CH2CH2CH2CH2O] |
| CO (Carbon Monoxide) | Toluene [C6H5CH3] |
| Butadiene [CH2=CHCH=CH2] | butylene [C4H8] |
| Propane [C3H8] | propylene [C3H6] |
| n-hexanoic [CH3(CH2)4CH3] | n-heptane [CH3(CH2)5CH3] |
| Benzene [C6H6] | n-pentane [CH3(CH2)3CH3] |
| methanol [CH3OH] | Methane [CH4] |
| methyl isobutyl ketone [(CH3)2CHCH2COCH3] | MEK [CH3COC2H5] |
| n-buthane (n-C4H10) | Acetandehyde (CH3CHO) |
vinyl chloride (CH2=CHCl), Methyl Cyclohexane, Propyl Acetate …. etc ….
Danh sách khí liên quan cảm biến đo khí Propylene Oxide PD-14
Cảm biến đo khí Propylene Oxide PD-14
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.