Đo khí NH3 Ammonia Amoniac

Hiển thị 1–12 của 82 kết quả

Đo khí NH3 Ammonia Amoniac

1. Đo khí NH3 Ammonia Amoniac

Đo khí NH3 Ammonia Amoniac là các thiết bị cầm tay và cố định dùng để kiểm tra, phát hiện nồng độ khí Ammonia rò rỉ ra ngoài không khí.

2. Một số loại máy, thiết bị đo khí NH3 Ammonia Amoniac

Hình ảnh sản phẩm Mô tả ngắn

Máy dò rò rỉ khí Ammonia NH3 Amoniac XP-703DIII Cosmos
Máy dò rò rỉ khí Ammonia NH3 Amoniac XP-703DIII Cosmos
– Lấy mẫu: Bơm hút.

  • Nguồn cấp: 2 pin AA
  • Thời gian đáp ứng: < 10 giây
  • Sử dụng liên tục: Khoảng 12 giờ
  • Nhiệt độ/độ ẩm: 0 đến + 40 ° C
    Ít hơn 85% RH (không ngưng tụ)

Xem thêm XP-703DIII NH3

Máy dò phát hiện rò rỉ khí Ammonia NH3 Amoniac XP-702III Cosmos
Máy dò phát hiện rò rỉ khí Ammonia NH3 Amoniac XP-702III Cosmos
– Lấy mẫu: Bơm hút.

  • Nguồn cấp: 2 pin AA
  • Thời gian đáp ứng: < 10 giây
  • Sử dụng liên tục: Khoảng 12 giờ
  • Nhiệt độ/độ ẩm: 0 đến + 40 ° C
    Ít hơn 85% RH (không ngưng tụ)

Xem thêm XP-702III NH3

Đầu đo dò khí độc Ammonia NH3 Amoniac PS-7 Cosmos
Đầu đo dò khí độc Ammonia NH3 Amoniac PS-7 Cosmos
  • Dải đo: 0 – 100 ppm
  • Phân dải: 1 ppm
  • Ống lấy mẫu: Teflon – Đường kính ngoài: 6mm, Đường kính trong: 4mm, Chiều dài ống: 0 – 20m
  • Đầu ra:

– Tín hiệu đầu ra tương tự nồng độ khí: 4-20 mADC
– Kết nối cảnh báo khí : 1a không điện áp kết nối/Non-latching
– Liên hệ báo động sự cố

  • Nhiệt độ/ độ ẩm làm việc: 0 đến 40 °C,30 đến 85 %RH
  • Nguồn cấp: 24 VDC ±10%

Xem thêm PS-7 NH3

Máy đo dò khí độc Ammonia NH3 Amoniac XPS-7II Cosmos
Máy đo dò khí độc Ammonia NH3 Amoniac XPS-7II Cosmos
  • Dải đo: 0 – 25 ppm 

  • Phân dải: 0.25 ppm 
  • Chế độ cảnh báo: Cảnh báo 2 cấp độ
  • Nguồn cấp: 4 pin x AA alkaline  hoặc sử dụng bộ đổi nguồn AC
  • Phụ kiện chính: Vòi lấy mẫu khí có đầu dò, dây đeo vai, Pin Ankan x 4, bộ lọc dự phòng.

Xem thêm XPS-7II NH3

Máy đo dò khí độc Ammonia NH3 Amoniac XPS-7 Cosmos
Máy đo dò khí độc Ammonia NH3 Amoniac XPS-7 Cosmos
  • Dải đo: 0 – 100 ppm 
  • Phân dải: 1 ppm 
  • Chế độ cảnh báo: Cảnh báo 2 cấp độ
  • Nguồn cấp: 4 pin x AA alkaline  hoặc sử dụng bộ đổi nguồn AC
  • Phụ kiện chính: Vòi lấy mẫu khí có đầu dò, dây đeo vai, Pin Ankan x 4, bộ lọc dự phòng.

Xem thêm XPS-7 NH3

Máy thiết bị đo dò khí độc Ammonia NH3 Amoniac XP-3360II Cosmos
Máy thiết bị đo dò khí độc Ammonia NH3 Amoniac XP-3360II Cosmos
  • Dải đo: 0 … 500 ppm / 0 – 5000 ppm / 0 – 10000 ppm

  • Phân dải: 1 ppm / 5 ppm
  • Cấp độ phòng nổ: Exibd IICT3
  • Nhiệt độ làm việc: 0 … 40 độ C
  • Thời lượng pin: 20 giờ
  • Đo khí Oxy và khí gas cháy nổ
  • IP67
  • Chống va đập (Rơi độ cao 2m)

Xem thêm XP-3360II NH3

Máy thiết bị đo dò khí độc Ammonia NH3 Amoniac XP-3360II-W Cosmos
Máy thiết bị đo dò khí độc Ammonia NH3 Amoniac XP-3360II-W Cosmos
  • Dải đo: 0 … 500 ppm / 0 – 5000 ppm / 0 – 10000 ppm chuyển đổi 0 – 100 %LEL

  • Phân dải: 1 ppm / 5 ppm chuyển đổi 1%LEL
  • Cấp độ phòng nổ: Exibd IICT3
  • Nhiệt độ làm việc: 0 … 40 độ C
  • Thời lượng pin: 20 giờ
  • Đo khí Oxy và khí gas cháy nổ
  • IP67
  • Chống va đập (Rơi độ cao 2m)

Xem thêm XP-3360II-W NH3

Máy thiết bị đo dò khí độc Ammonia NH3 Amoniac và Oxy O2 XP-3368II Cosmos
Máy thiết bị đo dò khí độc Ammonia NH3 Amoniac và Oxy O2 XP-3368II Cosmos
  • Dải đo:
    • 0 … 10000 ppm / 0 – 5000 ppm / 0 – 500 ppm
    • 0 – 25% thể tích
  • Cấp độ phòng nổ: Exibd IICT3
  • Nhiệt độ làm việc: 0 … 40 độ C
  • Thời lượng pin: 20 giờ
  • Đo khí Oxy và khí gas cháy nổ
  • IP67
  • Chống va đập (Rơi độ cao 2m)

Xem thêm XP-3368II NH3

Máy thiết bị đo dò khí độc Ammonia NH3 Amoniac và Oxy O2 XP-3368II-W Cosmos
Máy thiết bị đo dò khí độc Ammonia NH3 Amoniac và Oxy O2 XP-3368II-W Cosmos
  • Dải đo:

    • 0 … 10000 ppm / 0 – 5000 ppm / 0 – 500 ppm và 0 … 100% LEL
    • 0 – 25% thể tích
  • Cấp độ phòng nổ: Exibd IICT3
  • Nhiệt độ làm việc: 0 … 40 độ C
  • Thời lượng pin: 20 giờ
  • Đo khí Oxy và khí gas cháy nổ
  • IP67
  • Chống va đập (Rơi độ cao 2m)

Xem thêm XP-3368II-W NH3

Danh mục: Đo khí độc vô cơ

Link Website

Link Youtube

Link Facebook

Link Google Driver

Link Blog

Danh sách khí đo (cảm biến)

Khí đo
Dải đo
Nguyên lý đo
 Model No.
5 / 25ppm
CDS-7
1ppm
500ppb
250ppb
250ppb
25ppm
25ppm
1ppm
100ppm
10ppm
10ppm
5 / 25ppm
10ppm
5ppm
5ppm
1ppm
1ppm
250ppm
50ppm
100ppm
điện hóa với
pyrolyzer
100ppm
500 / 1000ppm
Dây bán dẫn nhiệt
CHS-7
25vol%
COS-7

*Vui lòng liên hệ với đại diện của bạn cho các loại khí khác ngoài những loại được liệt kê. (SO2 NO NO2 CH3F C4F6 NF3…)

Acetone

C3H6O

Axeton

Cyclohexane

C6H12

Xyclo Hexan

Ethyl Acetate

CH3COOC2H5

Etyl Axetat

n-Hexane

C6H14

Hexan

Methanol

CH3OH

Metanol

Propane

C3H8

Propan

Toluene

C7H8

Toluen

Acetylene

C2H2

Axetylen

Cyclopentane

C5H10

Xyclo Pentan

Ethyl Benzene

C6H5C2H5

Etyl Benzen

Hydrogen

H2 Hidro

Hydro

Methyl Cyclohexane

C6H11CH3

Metyl Xyclo Hexan

Propyl Acetate

CH3COOC3H7

Propyl Axetat

o-Xylene

C8H10

o-Xylen

Benzene

C6H6

Benzen

DME

Dimethyl Ete

CH3OCH3

Ethylene

C2H4

Etylen

IPA

Isopropyl Alcohol

Isopropyl Ancol

MIBK

Methyl Isobuthyl Ketone

Metyl Isobutyl Keton

Propylene

C3H6

Propen

m-Xylene

m-C8H10

m-Xylen

n-Butane

n-C4H10

n-Butan

Ethane

C2H6

Etan

Gasoline

Xăng 

Dầu

MEK

Methyl Ethyl Ketone

Metyl Etyl Keton

n-Pentane

C5H12

Pentan

THF

Tetrahydrofuran

Tetra hydro furan

p-Xylene

p-Xylen

p-C8H10

i-Butane

i-C4H10

isobutan

Ethanol

C2H5OH

Etanol

n-Heptane

C7H16

Heptan

Methane

CH4

Metan

Đo khí độc Ammonia NH3 Amoniac