Ứng dụng đời sống của đầu đo khí PD-12
1. Ứng dụng đời sống của đầu đo khí PD-12
Ứng dụng đời sống của đầu đo khí PD-12 đặc biệt nhấn mạnh trong những ngành nghề liên quan sau:
- Công nghiệp năng lượng. (Đo các loại khí gas, khí độc vô cơ, khí độc hữu cơ..)
- Công nghiệp sản xuất chất bán dẫn. (Đo các loại khí SiH4, PH3, O3 …)
- Nhà máy hoá dầu Đo các loại khí gas, khí độc vô cơ CO CO2 H2S H2 … O2)
- Công nghiệp sắt thép (CH4 CO CO2 O2)
- Xây dựng và kiến thiết dân dụng (CH4 CO CO2 O2 gas …)
- Đo đạc môi trường (Đo các loại khí NO, NO2, SO2, O3 …)
- Vận chuyển, tiếp vận
- Phục vụ bảo trì
- Thiết bị điện, máy móc và ngành sản xuất khác. (Đo các loại khí SiH4, PH3, O3 …)
- Doanh nghiệp nhà nước, trường học, viện nghiên cứu …
2. Thông số kỹ thuật đầu đo khí PD-12
| Model | PD-12A | PD-12B | PD-12C |
| Nguyên lý đo | Dây bán dẫn nhiệt | Đốt cháy xúc tác | Độ dẫn điện nhiệt |
| Loại khí | Tùy theo thông số kỹ thuật | ||
| Phương pháp đo | Tùy theo thông số kỹ thuật | ||
| Tốc độ dòng hút | 0.5 Lít/phút | ||
| Cảnh báo thiết lập |
Tùy theo thông số kỹ thuật |
||
| Giá trị | Tùy theo thông số kỹ thuật | ||
| Sai số cảnh báo | Khí dễ cháy: +/- 25% giá trị cài đặt báo động trong các điều kiện giống nhau | ||
| Khí độc: +/- 30% giá trị cài đặt báo động trong các điều kiện giống nhau | |||
| Thời gian báo trễ | Khí dễ cháy: Trong vòng 30 giây với nồng độ 1.6 lần giá trị cảnh báo | ||
| KHí độc: Trong vòng 60 giâu với nồng độ 1.6 lần giá trị ảnh báo | |||
| Cảnh báo trên màn hình | Báo động khí: Đèn LED đỏ nhấp nháy | ||
| Báo động sự cố: Đèn LED màu vàng nhấp nháy (ngắt kết nối, hỏng cảm biến, lỗi điện áp nguồn …) | |||
| Hiển thị | Màn hình LED kỹ thuật số 4 số | ||
| Hoạt động | Tại 4 điểm của công tắc | ||
| Chứng chỉ phòng nổ | Ex IIB + H2 T4X | ||
| Cấp bảo vệ |
IP65 |
||
| Dây kết nối | Đường kính ngoài cáp: 10.5 đến 14.5mm. Cáp được bảo vệ 6 dây dẫn: CVV-S 1.25mm2 hoặc 2.0mm2 | ||
| Nhiệt độ và độ ẩm làm việc | Nhiệt độ: -10 đến 50 độ CĐộ ẩm: 10 đến 90% RH (ở 0 – 50 độ C)
Không thay đổi nhiệt độ và độ ẩm quá nhanh, không ngưng tụ |
||
| Nguồn cấp | 24 VDC (18 đến 30 VDC) | ||
| Nguồn tiêu thụ | 7.5W tối đa | ||
| Kích thước | W133 x H260 x D132 mm (không bao gồm phần nhô ra) | ||
| Khối lượng | Xấp xỉ 5.2kg | ||
| Lấy mẫu | Hấp thụ | ||
Link Website
Link Youtube
Link Facebook
Link Google Driver
Link Blog
3. Danh sách khí đo
Nếu không tìm thấy loại khí hoặc cần tư vấn về số lượng khí, loại khí cần đo, xin hãy liên hệ Hotline: 0965.07.07.40 (Zalo) để được hỗ trợ.
| Acetylene [C2H2] | Acetone [(CH3)2CO)] |
| Buthane [i-C4H10] | isopropyl alcohol [(CH3)2CHOH] |
| Ethanol [C2H5OH] | Ethane [C2H6] |
| ethyl benzene [C6H5C2H5] | ethylene [C2H4] |
| LPG | gasoline |
| Xylene [C6H4(CH3)2] | ethyl acetate [CH3COOC2H5] |
| oxidized ethylene [CH2CH2O] | cyclohexane [C6H12] |
| cyclopentane [C5H10] | dimethyl ether [C2H6O] |
| hydrogen [H2] | tetrahydrofuran [CH2CH2CH2CH2O] |
| CO (Carbon Monoxide) | Toluene [C6H5CH3] |
| Butadiene [CH2=CHCH=CH2] | butylene [C4H8] |
| Propane [C3H8] | propylene [C3H6] |
| n-hexanoic [CH3(CH2)4CH3] | n-heptane [CH3(CH2)5CH3] |
| Benzene [C6H6] | n-pentane [CH3(CH2)3CH3] |
| methanol [CH3OH] | Methane [CH4] |
| methyl isobutyl ketone [(CH3)2CHCH2COCH3] | MEK [CH3COC2H5] |
| n-buthane (n-C4H10) | Acetandehyde (CH3CHO) |
vinyl chloride (CH2=CHCl), Methyl Cyclohexane, Propyl Acetate …. etc ….
Danh mục: Đo khí độc


